Hotline: 0913 203 566

024.38 537 960

Hỗ trợ 24/7

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG THĂNG LONG

"Hàng chính hãng, giá cạnh tranh"

home BKT AT621

BKT AT621

Mã gai AT621 thích hợp với máy xúc, máy xúc lật, máy xúc liên hợp trong việc vận hành đào và xúc. Mã gai AT621 với gai lốp đặc biệt rất sâu với khả năng chống cắt và chống mòn cao. Với nhiều phiên bản của dòng AT61 sẽ đáp ứng được những yêu cầu khác nhau của người sử dụng.

AT621

 

Thăng Long là đơn vị chuyên cung cấp lốp máy xúc lớn nhất Việt Nam với đa dạng các cỡ lốp dùng cho các xe xúc nhỏ. Hiện, chúng tôi là đại lý độc quyền của hãng lốp nổi tiếng BKT (Ấn Độ) trong lĩnh vực lốp xe xúc như:

- lốp xe xúc 12.5/70-16

- lốp xe xúc 12.5/80-18

- lốp xe xúc 15.5/60-18

- lốp xe xúc 17.5/65-20

- lốp xe xúc 16.9-24

- lốp xe xúc 18.4-26

- ...

 

Mã gai AT621 thích hợp với máy xúc, máy xúc lật, máy xúc liên hợp trong việc vận hành đào và xúc. Mã gai AT621 với gai lốp đặc biệt rất sâu với khả năng chống cắt và chống mòn cao. Với nhiều phiên bản của dòng AT61 sẽ đáp ứng được những yêu cầu khác nhau của người sử dụng.

 

Size

(Kích thước)

Version

(Phiên bản)

LI/SS

LI/SS

PR

(Lốp bố)

RIM REC

(Vành cho phép)

SW

(Chiều rộng thân lốp)

OD

(Đường kính tổng thể)

SLR

(Bán kính lốp khi có tải tĩnh)

RC

(Chu vi vòng lăn)

Type

( Lốp có săm/ Lốp không xăm)

TRA Code

(Mã TRA)

33 X 12.5 - 15

   

8

10.00 F SDC

318

851

385

2493

TT

 

9.00 - 16

INDUSTRIAL

137 A6

16

6.50 H

260

925

0

0

TT

   

12.5/70 - 16

   

8

10 LB

315

855

385

2584

TL

   

12.5/80 - 18

   

12

W 9

308

987

438

2892

TT

   

12.5/80 - 18

   

12

W 9

308

987

438

2892

TL

   

12.5/80 - 18

SPECIAL

 

12

W 9

308

987

438

2892

TL

   

12.5/80 - 18

   

16

W 9

308

987

438

2892

TT

   

12.5/80 - 18

INDUSTRIAL HD

 

16

W 9

308

987

465

2928

TL

   

15.5/60 - 18

   

10

W 13

400

950

428

2871

TL

   

15.5/70 - 18

   

10

W 13

400

1030

474

3111

TL

   

17.5/65 - 20

   

10

W 14 L

450

1090

490

3294

TL

   

42 X 17 - 20

   

10

14.00 TG SDC

432

1073

480

3198

TT

   

400/70 - 20

 

149 A8

 

13

405

1090

0

0

TL

   

16.9 - 24

INDUSTRIAL

149 A8

12

DW 15 L

450

1302

582

3776

TL

R-4

 

17.5L - 24

 

139 A8

8

DW 15 L

450

1255

563

3640

TL

R-4

 

19.5L - 24

 

151 A8

12

DW 16 L

482

1305

587

3936

TL

R-4

 

18.4 - 26

 

156 A8

12

DW 16 L

480

1425

636

4133

TL

R-4

 

16.9 - 28

INDUSTRIAL

152 A8

12

DW 15 L

450

1410

645

4247

TT

R-4

 

16.9 - 28

INDUSTRIAL

152 A8

12

DW 15 L

450

1410

645

4247

TL

R-4

 

16.9 - 30

INDUSTRIAL

153 A8

12

DW 15 L

450

1460

670

4398

TL

R-4