Hotline: 0913 203 566

024.38 537 960

Hỗ trợ 24/7

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ PHỤ TÙNG THĂNG LONG

"Hàng chính hãng, giá cạnh tranh"

SIMEX_PL

lốp

Số lớp bố

Loại

OD (mm)

OW(mm)

Tải trọng tối đa

Bánh sau/bánh lái

Chiều

sâu gai (mm)

Áp lực bơm hơi (bar)

15 km/h

20 km/h

25 km/h

30 km/h

35 km/h

L

S

L

S

L

S

L

S

L

S

6.00-9

10

TT

536

160

1.905

1.410

1.815

1.345

1.730

1.280

1.660

1.230

1.600

1.185

14.5

8.50

6.50-10

10

TT

583

181

2.105

1.560

2.010

1.490

1.915

1.420

1.845

1.365

1.775

1.315

17.3

7.75

7.00-12

12

TT

671

189

3.050

2.260

2.915

2.160

2.775

2.055

2.665

1.975

2.565

1.900

18.0

8.50

5.50-15

8

TT

672

156

2.145

1.590

2.045

1.515

1.950

1.445

1.870

1.385

1.810

1.655

18.0

7.25

7.00-15

12

TT

720

200

3.455

2.560

3.295

2.440

  3.140

2.325

3.010

2.230

2.910

2.155

17.5

8.25

8.15-15

12

TT

715

216

2.875

2.160

2.745

1.065

1.965

2.415

 

 

1.790

2.225

18.0

7.00

8.25-15

14

TT

840

234

4.590

3.400

4.380

3.245

4.170

3.090

4.005

2.965

3.870

2.865

22.00

8.00