Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
Lốp bố chéo R-LUG cho hiệu suất hoạt động tối ưu trên bánh xe xúc lật và xe ủi đất.
Lốp bố chéo R-LUG cho hiệu suất hoạt động tối ưu trên bánh xe xúc lật và xe ủi đất.
- Mẫu gai ngang cho khả năng bám đất tuyệt vời trên địa hình gồ ghề.
- Hợp chất đặc biệt cho khả năng chống nóng và chống cắt.
- Khả năng chống cắt vượt trội.
Cỡ lốp |
Loại |
Số lốp bố |
Trọng lượng trung bình |
Chiều sâu gai |
Kích thước vành đề nghị |
Chiều cao lốp |
Bản rộng lốp |
Bán kính tải tĩnh |
Chiều rộng tải tĩnh |
12.00-20 |
TT |
18 |
170 |
32 |
8.50V |
44.8 |
12.4 |
21.1 |
13.0 |
12.00-24 |
TT |
20 |
190 |
31 |
8.50V |
48.5 |
12.5 |
22.0 |
13.8 |
14.00-24 |
TT |
20 |
270 |
35 |
11.25/2.0 |
53.3 |
15.2 |
24.7 |
15.7 |
14.00-24 |
TT |
24 |
280 |
35 |
10.00W |
53.3 |
14.4 |
24.7 |
15.7 |
14.00-24 |
TT |
28 |
310 |
35 |
10.00W |
53.3 |
14.4 |
24.7 |
15.7 |
13.00-24 |
TL |
12 |
190 |
33 |
8.00TG |
51.5 |
13.7 |
23.0 |
15.4 |
14.00-24 |
TL |
12 |
220 |
35 |
8.00TG |
53.3 |
15.2 |
24.2 |
16.1 |
17.5-25 |
TL |
12 |
250 |
37 |
14.00/1.5 |
52.9 |
17.1 |
23.3 |
18.4 |
17.5-25 |
TL |
16 |
270 |
37 |
14.00/1.5 |
52.9 |
17.1 |
23.3 |
18.4 |
20.5-25 |
TL |
16 |
430 |
42 |
17.00/2.0 |
58.9 |
20.7 |
25.7 |
22.5 |
23.5-25 |
TL |
16 |
620 |
55 |
19.50/2.5 |
63.9 |
23.6 |
29.2 |
25.5 |
23.5-25 |
TL |
20 |
640 |
55 |
19.50/2.5 |
63.9 |
23.6 |
29.2 |
25.5 |
29.5-25 |
TL |
28 |
1,180 |
62 |
25.00/3.5 |
77.8 |
30.5 |
35.0 |
32.5 |
29.5-29 |
TL |
28 |
1,290 |
61 |
25.00/3.5 |
77.8 |
30.5 |
35.0 |
32.5 |