Hotline: 0913 203 566
024.38 537 960
Hỗ trợ 24/7
home BÁNH XÍCH CAO SU BRIDGESTONE BKT AGR TR171
                            Lốp được thiết kế đặc biệt làm tăng cường khả năng bám đất và tự làm sạch khi vận hành ở địa hình đất ướt và cánh đồng lúa
Lốp được thiết kế đặc biệt làm tăng cường khả năng bám đất và tự làm sạch khi vận hành ở địa hình đất ướt và cánh đồng lúa
Gai ngang, sâu cải thiện hiệu suất và tăng tuổi thọ lốp
Hợp chất cao su đặc biệt ở ta lông lốp giúp chống mài mòn và chống cắt chém tốt hơn
Bố nylon dẻo dai giúp tăng tuổi thọ lốp
| 
			 Cỡ lốp  | 
			
			 KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Chiều rộng (mm)  | 
			
			 KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Đường kính (mm)  | 
			
			 Bán kính tĩnh tải (mm)  | 
			
			 Chu vi vòng quay (+/- 2.5%) (mm)  | 
			
			 Số lốp bố  | 
			
			 Loại  | 
			
			 Khả năng chịu tải 30km/h A6 Chỉ số tải  | 
			
			 Khả năng chịu tải 30km/h Tải trọng tối đa (kg)  | 
			
			 Áp suất bơm hơi (bar)  | 
		
| 
			 13.6-24  | 
			
			 355  | 
			
			 1210  | 
			
			 562  | 
			
			 3620  | 
			
			 6  | 
			
			 TT  | 
			
			 118  | 
			
			 1340  | 
			
			 1.6  | 
		
| 
			 13.6-26  | 
			
			 340  | 
			
			 1270  | 
			
			 589  | 
			
			 3785  | 
			
			 6  | 
			
			 TT  | 
			
			 120  | 
			
			 1400  | 
			
			 1.6  | 
		
| 
			 13.6-28  | 
			
			 350  | 
			
			 1300  | 
			
			 607  | 
			
			 3886  | 
			
			 6  | 
			
			 TT  | 
			
			 121  | 
			
			 1450  | 
			
			 1.6  | 
		
| 
			 13.6-36  | 
			
			 345  | 
			
			 1520  | 
			
			 715  | 
			
			 4469  | 
			
			 8  | 
			
			 TT  | 
			
			 129  | 
			
			 1850  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 13.6-38  | 
			
			 345  | 
			
			 1585  | 
			
			 738  | 
			
			 4601  | 
			
			 8  | 
			
			 TT  | 
			
			 131  | 
			
			 1950  | 
			
			 2  | 
		
| 
			 14.9-24  | 
			
			 391  | 
			
			 1265  | 
			
			 584  | 
			
			 3759  | 
			
			 6  | 
			
			 TT  | 
			
			 123  | 
			
			 1550  | 
			
			 1.4  | 
		
| 
			 14.9-28  | 
			
			 388  | 
			
			 1361  | 
			
			 632  | 
			
			 4070  | 
			
			 8  | 
			
			 TT  | 
			
			 130  | 
			
			 1900  | 
			
			 1.8  | 
		
| 
			 14.9-30  | 
			
			 380  | 
			
			 1415  | 
			
			 659  | 
			
			 4160  | 
			
			 8  | 
			
			 TT  | 
			
			 131  | 
			
			 1950  | 
			
			 1.8  | 
		
| 
			 16.9-28  | 
			
			 435  | 
			
			 1440  | 
			
			 665  | 
			
			 4307  | 
			
			 12  | 
			
			 TT  | 
			
			 143  | 
			
			 2725  | 
			
			 2.4  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 135  | 
			
			 2180  | 
			
			 1.7  | 
		||||||
| 
			 16.9-30  | 
			
			 430  | 
			
			 1490  | 
			
			 690  | 
			
			 4455  | 
			
			 8  | 
			
			 TT  | 
			
			 137  | 
			
			 2300  | 
			
			 1.7  |